|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay lÃ
| [hay là ] | | | xem hay 1 | | | Ông đến nhà đón tôi hay là ta hẹn nhau trÆ°á»›c cá»a rạp hát cÅ©ng được | | You can pick me up at home or else we'll meet outside the cinema | | | Mệt hay là không mệt thì chúng ta vẫn phải vá» nhà | | Tired or not, we have to go home | | | how about | | | Hay là anh uống bia nhé? | | How about a beer? |
(nhÆ°) hay
|
|
|
|